Có 2 kết quả:

违天逆理 wéi tiān nì lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ違天逆理 wéi tiān nì lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. violating heaven and reason (idiom); immoral character

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. violating heaven and reason (idiom); immoral character

Bình luận 0